Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簿

Pinyin:

Meanings: Sổ sách, cuốn sổ dùng để ghi chép thông tin., Book, register, or ledger for recording information., ①造册登记。[合]簿列(谓登记入册);簿土(古代指入册的土地)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 溥, 竹

Chinese meaning: ①造册登记。[合]簿列(谓登记入册);簿土(古代指入册的土地)。

Hán Việt reading: bộ

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác như 笔记簿 (sổ tay), 账簿 (sổ kế toán).

Example: 他有一本记事簿。

Example pinyin: tā yǒu yì běn jì shì bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một cuốn sổ ghi chép.

簿
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ sách, cuốn sổ dùng để ghi chép thông tin.

bộ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Book, register, or ledger for recording information.

造册登记。簿列(谓登记入册);簿土(古代指入册的土地)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簿 (bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung