Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簏簌

Pinyin: lù sù

Meanings: Mô tả cảm giác mềm mại, lụa là khi chạm vào., Describing a soft, silky feeling when touched., ①风吹物体等的声音。[例]植物的叶子渐渐变黄,在秋风中簌簌地落下来。——《大自然的语言》。*②形容流泪的样子。[例]淑英的眼泪簌簌地流了下来。——《党员登记表》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 竹, 鹿, 欶

Chinese meaning: ①风吹物体等的声音。[例]植物的叶子渐渐变黄,在秋风中簌簌地落下来。——《大自然的语言》。*②形容流泪的样子。[例]淑英的眼泪簌簌地流了下来。——《党员登记表》。

Grammar: Dùng như tính từ, hay xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác xúc giác.

Example: 这块布摸起来簏簌。

Example pinyin: zhè kuài bù mō qǐ lái lù sù 。

Tiếng Việt: Miếng vải này sờ vào mềm mại như lụa.

簏簌
lù sù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảm giác mềm mại, lụa là khi chạm vào.

Describing a soft, silky feeling when touched.

风吹物体等的声音。植物的叶子渐渐变黄,在秋风中簌簌地落下来。——《大自然的语言》

形容流泪的样子。淑英的眼泪簌簌地流了下来。——《党员登记表》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簏簌 (lù sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung