Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: Rào chắn bằng tre dùng để bảo vệ mùa màng, Bamboo fence used to protect crops, ①捕鱼用的罩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①捕鱼用的罩。

Hán Việt reading: trạc

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc làng quê.

Example: 农民用篧围住农田。

Example pinyin: nóng mín yòng zhuó wéi zhù nóng tián 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng hàng rào tre để bao quanh cánh đồng.

wéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rào chắn bằng tre dùng để bảo vệ mùa màng

trạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bamboo fence used to protect crops

捕鱼用的罩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...