Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籄
Pinyin: léi
Meanings: Loại giỏ lớn dùng trong nông nghiệp (hiếm dùng), Large agricultural basket (rarely used), ①古同“簣”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“簣”。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn cảnh truyền thống hoặc miêu tả đời sống nông thôn xưa.
Example: 这种籄子在农村依然可以看到。
Example pinyin: zhè zhǒng kuì zǐ zài nóng cūn yī rán kě yǐ kàn dào 。
Tiếng Việt: Loại giỏ lớn này vẫn có thể thấy ở nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại giỏ lớn dùng trong nông nghiệp (hiếm dùng)
Nghĩa phụ
English
Large agricultural basket (rarely used)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“簣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!