Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簇锦团花
Pinyin: cù jǐn tuán huā
Meanings: Hoa văn rực rỡ, chỉ những thứ đẹp đẽ và phức tạp (như họa tiết thêu, tranh vẽ)., Gorgeous patterns, referring to beautiful and intricate designs (like embroidery or paintings)., 簇聚成团。锦有花纹的丝织品。形容五色缤纷,繁华艳丽的景象。[出处]明·郭勋《英烈传》第一回“正出朝门,恰遇知心好友,现做太尉,叫做哈麻,领着一班女乐,都穿着绝样簇锦团花白寿衣,都戴着七星摇拽堕马妆角髻,都履着绒扣锦帮三寸凤头鞋……约有五十余人进宫而来。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 族, 竹, 帛, 钅, 囗, 才, 化, 艹
Chinese meaning: 簇聚成团。锦有花纹的丝织品。形容五色缤纷,繁华艳丽的景象。[出处]明·郭勋《英烈传》第一回“正出朝门,恰遇知心好友,现做太尉,叫做哈麻,领着一班女乐,都穿着绝样簇锦团花白寿衣,都戴着七星摇拽堕马妆角髻,都履着绒扣锦帮三寸凤头鞋……约有五十余人进宫而来。”
Grammar: Thường dùng làm hình dung từ hoặc danh từ mô tả vẻ đẹp phức tạp.
Example: 这幅画充满了簇锦团花的图案。
Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn le cù jǐn tuán huā de tú àn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này đầy những họa tiết hoa văn rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa văn rực rỡ, chỉ những thứ đẹp đẽ và phức tạp (như họa tiết thêu, tranh vẽ).
Nghĩa phụ
English
Gorgeous patterns, referring to beautiful and intricate designs (like embroidery or paintings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
簇聚成团。锦有花纹的丝织品。形容五色缤纷,繁华艳丽的景象。[出处]明·郭勋《英烈传》第一回“正出朝门,恰遇知心好友,现做太尉,叫做哈麻,领着一班女乐,都穿着绝样簇锦团花白寿衣,都戴着七星摇拽堕马妆角髻,都履着绒扣锦帮三寸凤头鞋……约有五十余人进宫而来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế