Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籍贯
Pinyin: jí guàn
Meanings: Nguyên quán, quê gốc của một người (ghi trong giấy tờ chính thức)., Place of origin, ancestral home (recorded in official documents)., ①祖居或本人出生的地方。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 竹, 耤, 毌, 贝
Chinese meaning: ①祖居或本人出生的地方。
Example: 他的籍贯是北京。
Example pinyin: tā de jí guàn shì běi jīng 。
Tiếng Việt: Nguyên quán của anh ta là Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên quán, quê gốc của một người (ghi trong giấy tờ chính thức).
Nghĩa phụ
English
Place of origin, ancestral home (recorded in official documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖居或本人出生的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!