Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Tên gọi của một loại kèn lớn, thường dùng trong nghi lễ cổ xưa., A large wind instrument used in ancient ceremonies., ①古代一种发音洪亮的管乐器。*②古书上说的一种农具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代一种发音洪亮的管乐器。*②古书上说的一种农具。

Hán Việt reading: kiểu

Grammar: Danh từ cụ thể, hạn chế sử dụng trừ trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 在古代仪式中,人们会吹奏簥。

Example pinyin: zài gǔ dài yí shì zhōng , rén men huì chuī zòu jiāo 。

Tiếng Việt: Trong các nghi lễ cổ xưa, người ta sẽ thổi loại kèn lớn này.

jiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một loại kèn lớn, thường dùng trong nghi lễ cổ xưa.

kiểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A large wind instrument used in ancient ceremonies.

古代一种发音洪亮的管乐器

古书上说的一种农具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...