Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: Giỏ tre, thường dùng để đựng đất hoặc vật liệu nhẹ khác., A bamboo basket, often used to carry soil or other light materials., ①见“篑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 竹, 貴

Chinese meaning: ①见“篑”。

Grammar: Danh từ cụ thể, dùng trong các ngữ cảnh về lao động thủ công hoặc xây dựng cổ xưa.

Example: 他们用篑把土运到工地。

Example pinyin: tā men yòng kuì bǎ tǔ yùn dào gōng dì 。

Tiếng Việt: Họ dùng giỏ tre để đưa đất đến công trường.

kuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ tre, thường dùng để đựng đất hoặc vật liệu nhẹ khác.

A bamboo basket, often used to carry soil or other light materials.

见“篑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...