Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落荒而逃
Pinyin: luò huāng ér táo
Meanings: Bỏ chạy vào nơi hoang vắng để trốn thoát., To flee into the wilderness to escape., 形容吃了败仗慌张逃跑。[出处]元·无名氏《马陵道》第三折“你自慢慢的从大路上行,我便落慌而走。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 洛, 艹, 巟, 一, 兆, 辶
Chinese meaning: 形容吃了败仗慌张逃跑。[出处]元·无名氏《马陵道》第三折“你自慢慢的从大路上行,我便落慌而走。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc truy đuổi.
Example: 他们被追得落荒而逃。
Example pinyin: tā men bèi zhuī dé luò huāng ér táo 。
Tiếng Việt: Họ bị đuổi đến mức phải trốn chạy vào nơi hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng để trốn thoát.
Nghĩa phụ
English
To flee into the wilderness to escape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃了败仗慌张逃跑。[出处]元·无名氏《马陵道》第三折“你自慢慢的从大路上行,我便落慌而走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế