Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙学
Pinyin: méng xué
Meanings: Giáo dục khai tâm cho trẻ nhỏ thời xưa., Basic education for young children in ancient times., ①蒙馆。也指学童启蒙的功课。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冡, 艹, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①蒙馆。也指学童启蒙的功课。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực lịch sử và giáo dục.
Example: 蒙学是中国传统教育的重要部分。
Example pinyin: méng xué shì zhōng guó chuán tǒng jiào yù de zhòng yào bù fen 。
Tiếng Việt: Giáo dục khai tâm là một phần quan trọng của nền giáo dục truyền thống Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục khai tâm cho trẻ nhỏ thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Basic education for young children in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙馆。也指学童启蒙的功课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!