Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葵藿倾阳
Pinyin: kuí huò qīng yáng
Meanings: Hướng về ánh sáng, ví dụ như lòng trung thành hay sự kính trọng., Inclining towards the light, symbolizing loyalty or respect., 葵葵花;藿豆类植物的叶子。葵花和豆类植物的叶子倾向太阳。比喻一心向往所仰慕的人或下级对上级的忠心。[出处]唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》“葵藿倾太阳,物性固难夺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 癸, 艹, 霍, 亻, 顷, 日, 阝
Chinese meaning: 葵葵花;藿豆类植物的叶子。葵花和豆类植物的叶子倾向太阳。比喻一心向往所仰慕的人或下级对上级的忠心。[出处]唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》“葵藿倾太阳,物性固难夺。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng để diễn tả lòng trung thành.
Example: 他对领导总是葵藿倾阳。
Example pinyin: tā duì lǐng dǎo zǒng shì kuí huò qīng yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra trung thành với lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng về ánh sáng, ví dụ như lòng trung thành hay sự kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Inclining towards the light, symbolizing loyalty or respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
葵葵花;藿豆类植物的叶子。葵花和豆类植物的叶子倾向太阳。比喻一心向往所仰慕的人或下级对上级的忠心。[出处]唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》“葵藿倾太阳,物性固难夺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế