Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落花流水
Pinyin: luò huā liú shuǐ
Meanings: Hoa rơi nước chảy, ám chỉ cảnh tan vỡ, thất bại thảm hại., Like scattered flowers and flowing water, implying a complete defeat or collapse., 原形容暮春景色衰败。[又]常用来比喻被打得大败。[出处]唐·李群玉《奉和张舍人送秦炼师归岑公山》诗“兰浦苍苍春欲暮,落花流水怨离襟。”五代南唐·李煜《浪淘沙》词流水落花春去也,天上人间”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 洛, 艹, 化, 㐬, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 原形容暮春景色衰败。[又]常用来比喻被打得大败。[出处]唐·李群玉《奉和张舍人送秦炼师归岑公山》诗“兰浦苍苍春欲暮,落花流水怨离襟。”五代南唐·李煜《浪淘沙》词流水落花春去也,天上人间”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả sự thất bại nặng nề.
Example: 敌军被我们打得落花流水。
Example pinyin: dí jūn bèi wǒ men dǎ dé luò huā liú shuǐ 。
Tiếng Việt: Quân địch bị chúng ta đánh cho tan tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa rơi nước chảy, ám chỉ cảnh tan vỡ, thất bại thảm hại.
Nghĩa phụ
English
Like scattered flowers and flowing water, implying a complete defeat or collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形容暮春景色衰败。[又]常用来比喻被打得大败。[出处]唐·李群玉《奉和张舍人送秦炼师归岑公山》诗“兰浦苍苍春欲暮,落花流水怨离襟。”五代南唐·李煜《浪淘沙》词流水落花春去也,天上人间”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế