Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙垢

Pinyin: méng gòu

Meanings: Bị ô nhục, mang tiếng xấu., To be disgraced or bear a bad reputation., ①受到污辱耻笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 冡, 艹, 后, 土

Chinese meaning: ①受到污辱耻笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ danh dự hoặc uy tín.

Example: 他的名声蒙垢,再也无法恢复。

Example pinyin: tā de míng shēng méng gòu , zài yě wú fǎ huī fù 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của anh ấy bị ô nhục, không thể khôi phục lại được nữa.

蒙垢
méng gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ô nhục, mang tiếng xấu.

To be disgraced or bear a bad reputation.

受到污辱耻笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...