Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍禽

Pinyin: zhēn qín

Meanings: Chim quý hiếm., Rare birds., ①珍贵罕见的鸟类。[例]珍禽异兽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐱, 王, 人, 离

Chinese meaning: ①珍贵罕见的鸟类。[例]珍禽异兽。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các loài chim đặc biệt quý hiếm.

Example: 这里有许多珍禽。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu xǔ duō zhēn qín 。

Tiếng Việt: Nơi đây có rất nhiều loài chim quý hiếm.

珍禽
zhēn qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim quý hiếm.

Rare birds.

珍贵罕见的鸟类。珍禽异兽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...