Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠围翠拥

Pinyin: zhū wéi cuì yōng

Meanings: Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; chỉ sự giàu có và xa hoa., Surrounded by pearls and emeralds; indicating wealth and luxury., 指华贵的装璜或装饰。[出处]元·高明《琵琶记·伯喈牛宅结亲》“烛影摇红,帘幕瑞烟浮动,画堂中珠围翠拥。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 朱, 王, 囗, 韦, 卒, 羽, 扌, 用

Chinese meaning: 指华贵的装璜或装饰。[出处]元·高明《琵琶记·伯喈牛宅结亲》“烛影摇红,帘幕瑞烟浮动,画堂中珠围翠拥。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả khung cảnh sang trọng, giàu có.

Example: 宫殿内珠围翠拥,尽显皇家气派。

Example pinyin: gōng diàn nèi zhū wéi cuì yōng , jìn xiǎn huáng jiā qì pài 。

Tiếng Việt: Trong cung điện châu báu bao quanh, thể hiện rõ khí phái hoàng gia.

珠围翠拥
zhū wéi cuì yōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; chỉ sự giàu có và xa hoa.

Surrounded by pearls and emeralds; indicating wealth and luxury.

指华贵的装璜或装饰。[出处]元·高明《琵琶记·伯喈牛宅结亲》“烛影摇红,帘幕瑞烟浮动,画堂中珠围翠拥。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠围翠拥 (zhū wéi cuì yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung