Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍玩

Pinyin: zhēn wán

Meanings: Đồ chơi quý giá hoặc đồ vật trang trí quý hiếm., Precious curios or ornaments., ①珍贵的供玩赏的物品,指古董、字画等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐱, 王, 元

Chinese meaning: ①珍贵的供玩赏的物品,指古董、字画等。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường chỉ những vật trang trí hoặc đồ sưu tập có giá trị cao.

Example: 这些古董都是珍玩。

Example pinyin: zhè xiē gǔ dǒng dōu shì zhēn wán 。

Tiếng Việt: Những món đồ cổ này đều là đồ quý giá.

珍玩
zhēn wán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ chơi quý giá hoặc đồ vật trang trí quý hiếm.

Precious curios or ornaments.

珍贵的供玩赏的物品,指古董、字画等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍玩 (zhēn wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung