Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠宫贝阙

Pinyin: zhū gōng bèi quē

Meanings: Cung điện bằng ngọc trai và vỏ sò; chỉ nơi ở xa hoa, lộng lẫy., A palace made of pearls and shells; refers to luxurious and magnificent residences., 用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]一进门,便是十几架一间的敞厅,厅上陈设的如~一般,处处都夺睛耀目。——清·李宝嘉《文明小史》第五十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 朱, 王, 吕, 宀, 贝, 欮, 门

Chinese meaning: 用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]一进门,便是十几架一间的敞厅,厅上陈设的如~一般,处处都夺睛耀目。——清·李宝嘉《文明小史》第五十一回。

Grammar: Biểu tượng cho sự xa hoa, thường dùng trong văn cảnh thần thoại hoặc tưởng tượng.

Example: 传说中龙王住在珠宫贝阙。

Example pinyin: chuán shuō zhōng lóng wáng zhù zài zhū gōng bèi quē 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, Long Vương sống trong cung điện ngọc trai và vỏ sò.

珠宫贝阙
zhū gōng bèi quē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung điện bằng ngọc trai và vỏ sò; chỉ nơi ở xa hoa, lộng lẫy.

A palace made of pearls and shells; refers to luxurious and magnificent residences.

用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]一进门,便是十几架一间的敞厅,厅上陈设的如~一般,处处都夺睛耀目。——清·李宝嘉《文明小史》第五十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...