Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠圆玉润
Pinyin: zhū yuán yù rùn
Meanings: Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích mềm mại; chỉ âm thanh hay giọng nói êm dịu., As round as pearls and as soft as jade; refers to a gentle or melodious voice., 润细腻光滑。象珠子一样圆,象玉石一样光润。比喻歌声宛转优美,或文字流畅明快。[出处]唐·张文琮《咏水诗》“方流涵玉润,圆折动珠光。”[例]北宋词多就景叙情,故~,四照玲珑。——清·周济《词辨》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 朱, 王, 员, 囗, 丶, 氵, 闰
Chinese meaning: 润细腻光滑。象珠子一样圆,象玉石一样光润。比喻歌声宛转优美,或文字流畅明快。[出处]唐·张文琮《咏水诗》“方流涵玉润,圆折动珠光。”[例]北宋词多就景叙情,故~,四照玲珑。——清·周济《词辨》。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả âm thanh, giọng nói dễ chịu.
Example: 她的歌声珠圆玉润,十分动听。
Example pinyin: tā de gē shēng zhū yuán yù rùn , shí fēn dòng tīng 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy ngọt ngào và êm ái như ngọc trai và ngọc bích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích mềm mại; chỉ âm thanh hay giọng nói êm dịu.
Nghĩa phụ
English
As round as pearls and as soft as jade; refers to a gentle or melodious voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
润细腻光滑。象珠子一样圆,象玉石一样光润。比喻歌声宛转优美,或文字流畅明快。[出处]唐·张文琮《咏水诗》“方流涵玉润,圆折动珠光。”[例]北宋词多就景叙情,故~,四照玲珑。——清·周济《词辨》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế