Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 権
Pinyin: quán
Meanings: Quyền lực, quyền hạn ( phiên âm cũ của 權 ), Power, authority (archaic form of 權)., ①称量。[例]权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。[合]权称(用秤称)。*②衡量,比较。[例]古人有权成败、计轻重而行之者,伊尹、霍光是也。——《三国志·武帝纪》注。[例]且人固难全,权而用其长者。——《吕氏春秋·举难》。[合]权时苟重(衡量时势而苟且顺从);权度(权衡度量);权量(犹权衡);权准(权衡的准则)。*③平衡。[例]九和之弓,角与杆权。——《周礼》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①称量。[例]权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。[合]权称(用秤称)。*②衡量,比较。[例]古人有权成败、计轻重而行之者,伊尹、霍光是也。——《三国志·武帝纪》注。[例]且人固难全,权而用其长者。——《吕氏春秋·举难》。[合]权时苟重(衡量时势而苟且顺从);权度(权衡度量);权量(犹权衡);权准(权衡的准则)。*③平衡。[例]九和之弓,角与杆权。——《周礼》。
Grammar: Là dạng chữ viết cũ, ít khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu gặp trong văn bản cổ.
Example: 这是古代的权字。
Example pinyin: zhè shì gǔ dài de quán zì 。
Tiếng Việt: Đây là chữ quyền thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực, quyền hạn ( phiên âm cũ của 權 )
Nghĩa phụ
English
Power, authority (archaic form of 權).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称量。权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。权称(用秤称)
衡量,比较。古人有权成败、计轻重而行之者,伊尹、霍光是也。——《三国志·武帝纪》注。且人固难全,权而用其长者。——《吕氏春秋·举难》。权时苟重(衡量时势而苟且顺从);权度(权衡度量);权量(犹权衡);权准(权衡的准则)
平衡。九和之弓,角与杆权。——《周礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!