Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: táng

Meanings: Cây cột hoặc khung đỡ cửa chính., Column or frame supporting the main door., ①门框或窗框:门樘。窗樘。*②量词,指一套门(窗)框或门(窗)扇:一樘玻璃门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 堂, 木

Chinese meaning: ①门框或窗框:门樘。窗樘。*②量词,指一套门(窗)框或门(窗)扇:一樘玻璃门。

Hán Việt reading: đường

Grammar: Danh từ mang tính kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc cổ.

Example: 这座古老的建筑有精美的门樘。

Example pinyin: zhè zuò gǔ lǎo de jiàn zhù yǒu jīng měi de mén chēng 。

Tiếng Việt: Tòa kiến trúc cổ này có khung cửa rất tinh xảo.

táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cột hoặc khung đỡ cửa chính.

đường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Column or frame supporting the main door.

门框或窗框

门樘。窗樘

量词,指一套门(窗)框或门(窗)扇

一樘玻璃门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樘 (táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung