Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横僿不文

Pinyin: héng sài bù wén

Meanings: Chỉ người thô lỗ, thiếu văn hóa và không có giáo dục., Refers to someone who is rude, uncultured, and uneducated., 僿,粗鄙。粗鄙没有文化。[出处]康有为《大同书》“辛部第十三章“当太平之世,地地相等,无有都会、乡邑之殊……无据乱世,学校全聚京都,而乡邑则皆横僿不文之俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 黄, 一, 乂, 亠

Chinese meaning: 僿,粗鄙。粗鄙没有文化。[出处]康有为《大同书》“辛部第十三章“当太平之世,地地相等,无有都会、乡邑之殊……无据乱世,学校全聚京都,而乡邑则皆横僿不文之俗。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán mạnh mẽ.

Example: 他是个横僿不文的人,经常出口伤人。

Example pinyin: tā shì gè héng sài bù wén de rén , jīng cháng chū kǒu shāng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ thô lỗ, thiếu văn hóa, thường xuyên nói năng làm tổn thương người khác.

横僿不文
héng sài bù wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người thô lỗ, thiếu văn hóa và không có giáo dục.

Refers to someone who is rude, uncultured, and uneducated.

僿,粗鄙。粗鄙没有文化。[出处]康有为《大同书》“辛部第十三章“当太平之世,地地相等,无有都会、乡邑之殊……无据乱世,学校全聚京都,而乡邑则皆横僿不文之俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横僿不文 (héng sài bù wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung