Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横冲直闯

Pinyin: héng chōng zhí chuǎng

Meanings: Lao đi một cách hung hãn, không sợ trở ngại., To rush forward aggressively without fear of obstacles., 乱冲乱撞,蛮横无理。同横冲直撞”。[出处]沙汀《困兽记》“三他有一种脾气,凡事只需听凭感情横冲直闯一阵……丝毫不管他所说的做的是不妥当。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 黄, 中, 冫, 一, 且, 十, 门, 马

Chinese meaning: 乱冲乱撞,蛮横无理。同横冲直撞”。[出处]沙汀《困兽记》“三他有一种脾气,凡事只需听凭感情横冲直闯一阵……丝毫不管他所说的做的是不妥当。”

Grammar: Cách dùng tương tự như “横冲直撞” nhưng nhấn mạnh vào thái độ cứng rắn hơn.

Example: 他像一头愤怒的公牛一样横冲直闯。

Example pinyin: tā xiàng yì tóu fèn nù de gōng niú yí yàng héng chōng zhí chuǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta lao đi như một con bò đực giận dữ.

横冲直闯
héng chōng zhí chuǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lao đi một cách hung hãn, không sợ trở ngại.

To rush forward aggressively without fear of obstacles.

乱冲乱撞,蛮横无理。同横冲直撞”。[出处]沙汀《困兽记》“三他有一种脾气,凡事只需听凭感情横冲直闯一阵……丝毫不管他所说的做的是不妥当。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...