Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横三顺四
Pinyin: héng sān shùn sì
Meanings: Dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói không có quy tắc rõ ràng., Used to refer to actions or words that lack clear rules., 形容纵横杂乱。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“办公室的床上、桌子上、地上,横三顺四地睡着人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 木, 黄, 一, 二, 川, 页, 儿, 囗
Chinese meaning: 形容纵横杂乱。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“办公室的床上、桌子上、地上,横三顺四地睡着人。”
Grammar: Thành ngữ này ít thông dụng hơn các thành ngữ khác, mang tính chất hình tượng cao.
Example: 他说话总是横三顺四的,听不懂。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì héng sān shùn sì de , tīng bù dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn không có quy tắc, khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói không có quy tắc rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Used to refer to actions or words that lack clear rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容纵横杂乱。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“办公室的床上、桌子上、地上,横三顺四地睡着人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế