Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Uốn cong hoặc xoắn lại., To bend or twist., ①树木向下弯曲。[合]樛木(枝向下弯曲的树);樛枝(向下弯曲的树枝);樛葛(弯曲的树枝和葛藤);樛曲(曲折,弯曲)。*②绞结,盘缠。[例]殇之緻,不樛垂,盖未成人也。——《仪礼·丧服》。郑玄注:不绞其带之垂者。[合]樛结(绞结;缠结);樛盘(曲折盘结);樛缠(纠结);樛萝(纠结盘绕的萝蔓)。*③通“求”。寻找,探索。[例]樛天道其焉如。——张衡《思玄赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 翏

Chinese meaning: ①树木向下弯曲。[合]樛木(枝向下弯曲的树);樛枝(向下弯曲的树枝);樛葛(弯曲的树枝和葛藤);樛曲(曲折,弯曲)。*②绞结,盘缠。[例]殇之緻,不樛垂,盖未成人也。——《仪礼·丧服》。郑玄注:不绞其带之垂者。[合]樛结(绞结;缠结);樛盘(曲折盘结);樛缠(纠结);樛萝(纠结盘绕的萝蔓)。*③通“求”。寻找,探索。[例]樛天道其焉如。——张衡《思玄赋》。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ mô tả trạng thái hoặc hành động vật lý. Ít gặp trong văn viết hiện đại.

Example: 树枝被风樛弯了。

Example pinyin: shù zhī bèi fēng jiū wān le 。

Tiếng Việt: Cành cây bị gió uốn cong.

jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uốn cong hoặc xoắn lại.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To bend or twist.

树木向下弯曲。樛木(枝向下弯曲的树);樛枝(向下弯曲的树枝);樛葛(弯曲的树枝和葛藤);樛曲(曲折,弯曲)

绞结,盘缠。[例]殇之緻,不樛垂,盖未成人也。——《仪礼·丧服》。郑玄注

不绞其带之垂者。樛结(绞结;缠结);樛盘(曲折盘结);樛缠(纠结);樛萝(纠结盘绕的萝蔓)

通“求”。寻找,探索。樛天道其焉如。——张衡《思玄赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...