Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 槌胸蹋地

Pinyin: chuí xiōng tà dì

Meanings: Đấm ngực giậm chân, thể hiện sự đau khổ hoặc hối hận tột độ., To beat one's chest and stamp one's feet, showing extreme sorrow or regret., 捶胸顿足。表示极度悲痛或悔恨。[出处]清·金人瑞《青溪行》“蓦逢老妪犹相识,槌胸蹋地说青溪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 木, 追, 匈, 月, 𧾷, 也, 土

Chinese meaning: 捶胸顿足。表示极度悲痛或悔恨。[出处]清·金人瑞《青溪行》“蓦逢老妪犹相识,槌胸蹋地说青溪。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả hành động biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 他听到坏消息后,槌胸蹋地地哭了起来。

Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu , chuí xiōng tà dì dì kū le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy đấm ngực giậm chân và khóc lớn.

槌胸蹋地
chuí xiōng tà dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấm ngực giậm chân, thể hiện sự đau khổ hoặc hối hận tột độ.

To beat one's chest and stamp one's feet, showing extreme sorrow or regret.

捶胸顿足。表示极度悲痛或悔恨。[出处]清·金人瑞《青溪行》“蓦逢老妪犹相识,槌胸蹋地说青溪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

槌胸蹋地 (chuí xiōng tà dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung