Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 槛车

Pinyin: jiàn chē

Meanings: Xe tù, xe giam giữ phạm nhân., Prisoner transport vehicle, jail cart., ①“慉”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 监, 车

Chinese meaning: ①“慉”的讹字。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ liên quan đến bắt giữ hoặc di chuyển.

Example: 罪犯被押上槛车送往监狱。

Example pinyin: zuì fàn bèi yā shàng kǎn chē sòng wǎng jiān yù 。

Tiếng Việt: Tội phạm bị áp giải lên xe tù và đưa đến nhà tù.

槛车
jiàn chē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe tù, xe giam giữ phạm nhân.

Prisoner transport vehicle, jail cart.

“慉”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

槛车 (jiàn chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung