Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横刀揭斧

Pinyin: héng dāo jiē fǔ

Meanings: Hình ảnh chỉ sự tàn bạo, sẵn sàng gây tổn hại cho người khác., Imagery depicting brutality, ready to harm others., 指持刀执斧。[出处]范文澜、蔡美彪等《中国通史》第四编第二章“第八节据说,茶贩的队伍往往是一个人担茶叶,两个人保卫,‘横刀揭斧,叫呼踊跃’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 木, 黄, 丿, 𠃌, 扌, 曷, 斤, 父

Chinese meaning: 指持刀执斧。[出处]范文澜、蔡美彪等《中国通史》第四编第二章“第八节据说,茶贩的队伍往往是一个人担茶叶,两个人保卫,‘横刀揭斧,叫呼踊跃’。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 敌人横刀揭斧,杀气腾腾。

Example pinyin: dí rén héng dāo jiē fǔ , shā qì téng téng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù cầm dao và rìu, tỏa ra sát khí.

横刀揭斧
héng dāo jiē fǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh chỉ sự tàn bạo, sẵn sàng gây tổn hại cho người khác.

Imagery depicting brutality, ready to harm others.

指持刀执斧。[出处]范文澜、蔡美彪等《中国通史》第四编第二章“第八节据说,茶贩的队伍往往是一个人担茶叶,两个人保卫,‘横刀揭斧,叫呼踊跃’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横刀揭斧 (héng dāo jiē fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung