Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháo

Meanings: Tổ chim trên cây cao, thường là tổ của loài chim lớn., Nest on a tall tree, usually belonging to large birds., ①泽中守望的高脚窝棚。*②古同“巢”,鸟窝;也指没有房屋时人的住处:“尧不诛许由,唐民不皆樔处。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①泽中守望的高脚窝棚。*②古同“巢”,鸟窝;也指没有房屋时人的住处:“尧不诛许由,唐民不皆樔处。”

Hán Việt reading: sào

Grammar: Danh từ ít phổ biến, liên quan đến đặc điểm môi trường sống của động vật.

Example: 那只鸟在树上筑了樔。

Example pinyin: nà zhī niǎo zài shù shàng zhù le cháo 。

Tiếng Việt: Con chim đó đã làm tổ trên cây.

cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chim trên cây cao, thường là tổ của loài chim lớn.

sào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nest on a tall tree, usually belonging to large birds.

泽中守望的高脚窝棚

古同“巢”,鸟窝;也指没有房屋时人的住处

“尧不诛许由,唐民不皆樔处。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樔 (cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung