Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樏
Pinyin: léi
Meanings: Một loại thùng gỗ dùng để đựng đồ., A type of wooden container used for storage., ①古代走山路时乘坐的东西:“泽行乘舟,山行乘樏。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代走山路时乘坐的东西:“泽行乘舟,山行乘樏。”
Hán Việt reading: luy
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng bằng gỗ. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时人们用樏来装粮食。
Example pinyin: gǔ shí rén men yòng léi lái zhuāng liáng shí 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng thùng gỗ để đựng lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại thùng gỗ dùng để đựng đồ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of wooden container used for storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“泽行乘舟,山行乘樏。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!