Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良时吉日
Pinyin: liáng shí jí rì
Meanings: Ngày giờ tốt lành, thời điểm thích hợp cho việc quan trọng., Auspicious time and date, suitable for important events., ①有好的效果;不会有坏的后果。[例]良性循环。[例]良性肿瘤。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丶, 艮, 寸, 日, 口, 士
Chinese meaning: ①有好的效果;不会有坏的后果。[例]良性循环。[例]良性肿瘤。
Grammar: Thường liên quan đến nghi lễ hoặc sự kiện lớn trong đời.
Example: 他们选择了良时吉日举行婚礼。
Example pinyin: tā men xuǎn zé le liáng shí jí rì jǔ xíng hūn lǐ 。
Tiếng Việt: Họ đã chọn một ngày giờ tốt lành để tổ chức đám cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày giờ tốt lành, thời điểm thích hợp cho việc quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Auspicious time and date, suitable for important events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有好的效果;不会有坏的后果。良性循环。良性肿瘤
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế