Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良策
Pinyin: liáng cè
Meanings: Kế sách hay, chiến lược tốt, Good strategy, wise plan, ①好的计划。*②好策略。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 艮, 朿, 竹
Chinese meaning: ①好的计划。*②好策略。
Grammar: Thường đứng sau động từ như '需要' (cần) hoặc '制定' (đề ra).
Example: 我们需要一个良策来解决这个问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè liáng cè lái jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần một kế sách hay để giải quyết vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách hay, chiến lược tốt
Nghĩa phụ
English
Good strategy, wise plan
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好的计划
好策略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!