Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰深

Pinyin: jiān shēn

Meanings: Khó hiểu, thâm sâu (thường chỉ học thuật hoặc lý thuyết phức tạp)., Profound, difficult to understand (often refers to academic or complex theories)., ①高深而难以理解。[例]道理艰深。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 艮, 氵, 罙

Chinese meaning: ①高深而难以理解。[例]道理艰深。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến học thuật, tri thức.

Example: 这门课程的内容很艰深。

Example pinyin: zhè mén kè chéng de nèi róng hěn jiān shēn 。

Tiếng Việt: Nội dung của khóa học này rất khó hiểu.

艰深
jiān shēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó hiểu, thâm sâu (thường chỉ học thuật hoặc lý thuyết phức tạp).

Profound, difficult to understand (often refers to academic or complex theories).

高深而难以理解。道理艰深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰深 (jiān shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung