Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良莠不齐

Pinyin: liáng yǒu bù qí

Meanings: Cỏ tốt cỏ xấu mọc không đều (ý nói trình độ, phẩm chất không đồng đều), Uneven quality or mixed standards, 莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中∶人坏人都有,混杂在一起。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“且说彼时捐例大开,各省侯补人员十分拥挤,其中鱼龙混杂,良莠不齐。”[例]兼之人品~,诚恐因逸生事。——太平天国·洪秀全《整顿属员诏》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丶, 艮, 秀, 艹, 一, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: 莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中∶人坏人都有,混杂在一起。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“且说彼时捐例大开,各省侯补人员十分拥挤,其中鱼龙混杂,良莠不齐。”[例]兼之人品~,诚恐因逸生事。——太平天国·洪秀全《整顿属员诏》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để đánh giá mức độ đồng đều của nhóm người hoặc sự vật.

Example: 这些学生的水平良莠不齐。

Example pinyin: zhè xiē xué shēng de shuǐ píng liáng yǒu bù qí 。

Tiếng Việt: Trình độ của những học sinh này không đồng đều.

良莠不齐
liáng yǒu bù qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ tốt cỏ xấu mọc không đều (ý nói trình độ, phẩm chất không đồng đều)

Uneven quality or mixed standards

莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中∶人坏人都有,混杂在一起。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“且说彼时捐例大开,各省侯补人员十分拥挤,其中鱼龙混杂,良莠不齐。”[例]兼之人品~,诚恐因逸生事。——太平天国·洪秀全《整顿属员诏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良莠不齐 (liáng yǒu bù qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung