Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良贾深藏
Pinyin: liáng gǔ shēn cáng
Meanings: Thương nhân giỏi giấu kỹ tài năng (ý nói người tài giỏi thường khiêm tốn), A skilled merchant hides his talents (talented people are often modest), 会做买卖的人把贵重的东西深深收藏起来,不让你摸清底细。比喻真正有学识的人不在人前表露。亦作良贾深藏若虚”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 丶, 艮, 覀, 贝, 氵, 罙, 臧, 艹
Chinese meaning: 会做买卖的人把贵重的东西深深收藏起来,不让你摸清底细。比喻真正有学识的人不在人前表露。亦作良贾深藏若虚”。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả người có tài nhưng không phô trương.
Example: 他虽有才华,却良贾深藏。
Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , què liáng jiǎ shēn cáng 。
Tiếng Việt: Mặc dù có tài năng, nhưng anh ấy rất khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân giỏi giấu kỹ tài năng (ý nói người tài giỏi thường khiêm tốn)
Nghĩa phụ
English
A skilled merchant hides his talents (talented people are often modest)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会做买卖的人把贵重的东西深深收藏起来,不让你摸清底细。比喻真正有学识的人不在人前表露。亦作良贾深藏若虚”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế