Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良桐
Pinyin: liáng tóng
Meanings: Gỗ tốt (thường chỉ cây phong), Good quality wood (usually refers to the Paulownia tree), ①好的桐木。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丶, 艮, 同, 木
Chinese meaning: ①好的桐木。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chế tác đồ gỗ quý.
Example: 这把琴是用良桐制作的。
Example pinyin: zhè bǎ qín shì yòng liáng tóng zhì zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc đàn này được làm từ gỗ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ tốt (thường chỉ cây phong)
Nghĩa phụ
English
Good quality wood (usually refers to the Paulownia tree)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好的桐木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!