Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良性

Pinyin: liáng xìng

Meanings: Tốt, lành tính (thường dùng trong y học)., Benign, non-malignant (often used in medicine)., 良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丶, 艮, 忄, 生

Chinese meaning: 良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。

Grammar: Rất phổ biến trong lĩnh vực y tế để phân loại bệnh lý.

Example: 医生说这是良性肿瘤,不用担心。

Example pinyin: yī shēng shuō zhè shì liáng xìng zhǒng liú , bú yòng dān xīn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói đây là u lành tính, không cần lo lắng.

良性
liáng xìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt, lành tính (thường dùng trong y học).

Benign, non-malignant (often used in medicine).

良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良性 (liáng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung