Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良知
Pinyin: liáng zhī
Meanings: Lương tâm, ý thức đạo đức, Conscience, moral sense, ①天赋的道德观念。[例]所不虑而知也,良知也。——《孟子·尽学》。*②好友;知己。[例]我志谁与亮,赏心惟良知。——谢灵运《游南亭》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 艮, 口, 矢
Chinese meaning: ①天赋的道德观念。[例]所不虑而知也,良知也。——《孟子·尽学》。*②好友;知己。[例]我志谁与亮,赏心惟良知。——谢灵运《游南亭》。
Grammar: Thường đi kèm với các từ nói về phẩm chất đạo đức của con người.
Example: 做人要有良知。
Example pinyin: zuò rén yào yǒu liáng zhī 。
Tiếng Việt: Làm người phải có lương tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương tâm, ý thức đạo đức
Nghĩa phụ
English
Conscience, moral sense
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天赋的道德观念。所不虑而知也,良知也。——《孟子·尽学》
好友;知己。我志谁与亮,赏心惟良知。——谢灵运《游南亭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!