Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良莠不一
Pinyin: liáng yǒu bù yī
Meanings: Cỏ tốt lẫn cỏ xấu không đồng đều (ý nói người tốt kẻ xấu lẫn lộn), A mixture of good and bad people/things, 莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中。比喻好人坏人都有,混杂在一起。难以区分。同良莠不齐”。[出处]《清史稿·觉罗满保传》“闽、浙两省棚民,以种麻靛、造纸、烧灰为业,良莠不一。”[例]你对那巡长说,难民们~,要是发生了什么事,他这巡长担当得起吗?——茅盾《清明前后》第四幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丶, 艮, 秀, 艹, 一
Chinese meaning: 莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中。比喻好人坏人都有,混杂在一起。难以区分。同良莠不齐”。[出处]《清史稿·觉罗满保传》“闽、浙两省棚民,以种麻靛、造纸、烧灰为业,良莠不一。”[例]你对那巡长说,难民们~,要是发生了什么事,他这巡长担当得起吗?——茅盾《清明前后》第四幕。
Grammar: Thành ngữ, mô tả sự không đồng đều về chất lượng hoặc phẩm chất.
Example: 这个团队里良莠不一。
Example pinyin: zhè ge tuán duì lǐ liáng yǒu bù yī 。
Tiếng Việt: Trong đội nhóm này có cả người tốt lẫn kẻ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ tốt lẫn cỏ xấu không đồng đều (ý nói người tốt kẻ xấu lẫn lộn)
Nghĩa phụ
English
A mixture of good and bad people/things
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莠狗尾草,很象谷子,常混在禾苗中。比喻好人坏人都有,混杂在一起。难以区分。同良莠不齐”。[出处]《清史稿·觉罗满保传》“闽、浙两省棚民,以种麻靛、造纸、烧灰为业,良莠不一。”[例]你对那巡长说,难民们~,要是发生了什么事,他这巡长担当得起吗?——茅盾《清明前后》第四幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế