Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良时美景

Pinyin: liáng shí měi jǐng

Meanings: Thời gian đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh hài hòa, đáng nhớ., Beautiful time and scenery, depicting harmonious and memorable scenes., ①植物或动物体的一种良性异常增生组织团。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丶, 艮, 寸, 日, 大, 𦍌, 京

Chinese meaning: ①植物或动物体的一种良性异常增生组织团。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương hoặc lời bình phẩm thiên nhiên.

Example: 在良时美景中,我们度过了愉快的一天。

Example pinyin: zài liáng shí měi jǐng zhōng , wǒ men dù guò le yú kuài de yì tiān 。

Tiếng Việt: Trong khung cảnh đẹp đẽ, chúng tôi đã có một ngày vui vẻ.

良时美景
liáng shí měi jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh hài hòa, đáng nhớ.

Beautiful time and scenery, depicting harmonious and memorable scenes.

植物或动物体的一种良性异常增生组织团

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良时美景 (liáng shí měi jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung