Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙算神机

Pinyin: miào suàn shén jī

Meanings: Phép tính toán tài tình và khả năng tiên đoán như thần., Ingenious calculations and prophetic abilities like a deity., 形容智谋无穷,善于洞察形势,计策得当。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 女, 少, 竹, 申, 礻, 几, 木

Chinese meaning: 形容智谋无穷,善于洞察形势,计策得当。

Grammar: Thành ngữ liên quan đến quân sự hoặc quản lý chiến lược.

Example: 古时军师常常被称为妙算神机。

Example pinyin: gǔ shí jūn shī cháng cháng bèi chēng wéi miào suàn shén jī 。

Tiếng Việt: Quân sư thời xưa thường được gọi là người có khả năng tính toán và tiên đoán như thần.

妙算神机
miào suàn shén jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép tính toán tài tình và khả năng tiên đoán như thần.

Ingenious calculations and prophetic abilities like a deity.

形容智谋无穷,善于洞察形势,计策得当。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妙算神机 (miào suàn shén jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung