Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妷
Pinyin: yì
Meanings: Chỉ người phụ nữ ở địa vị thấp kém., Refers to women of low status., ①放荡:“有妷者女,颜如舜英。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①放荡:“有妷者女,颜如舜英。
Grammar: Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại; chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.
Example: 这个字多见于古文。
Example pinyin: zhè ge zì duō jiàn yú gǔ wén 。
Tiếng Việt: Chữ này thường thấy trong văn cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người phụ nữ ở địa vị thấp kém.
Nghĩa phụ
English
Refers to women of low status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“有妷者女,颜如舜英
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!