Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hiền lành, dịu dàng, Gentle, kind, ①老妇人。[据]姁,妪也。——《说文》。[例]纵有姊姁。——《汉书·义纵传》。[例]名雉,字娥姁。——《汉书·吕后纪》。*②[方言]称妇为姁。[据]姁,河南谓妇。——《集韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①老妇人。[据]姁,妪也。——《说文》。[例]纵有姊姁。——《汉书·义纵传》。[例]名雉,字娥姁。——《汉书·吕后纪》。*②[方言]称妇为姁。[据]姁,河南谓妇。——《集韵》。

Hán Việt reading: hủ

Grammar: Thường dùng trong văn học cổ điển, hiếm gặp trong tiếng hiện đại.

Example: 姁姁之态。

Example pinyin: xū xū zhī tài 。

Tiếng Việt: Dáng vẻ hiền lành.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành, dịu dàng

hủ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gentle, kind

老妇人。姁,妪也。——《说文》。纵有姊姁。——《汉书·义纵传》。名雉,字娥姁。——《汉书·吕后纪》

[方言]称妇为姁。姁,河南谓妇。——《集韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姁 (xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung