Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙策

Pinyin: miào cè

Meanings: Chiến lược thông minh, kế hoạch khéo léo., A clever strategy or ingenious plan., ①非常高明的计谋、想法(智拟妙策)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 少, 朿, 竹

Chinese meaning: ①非常高明的计谋、想法(智拟妙策)。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về kế hoạch hoặc chiến lược.

Example: 他们提出了一个妙策来应对危机。

Example pinyin: tā men tí chū le yí gè miào cè lái yìng duì wēi jī 。

Tiếng Việt: Họ đã đưa ra một chiến lược thông minh để đối phó với khủng hoảng.

妙策
miào cè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược thông minh, kế hoạch khéo léo.

A clever strategy or ingenious plan.

非常高明的计谋、想法(智拟妙策)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...