Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙手

Pinyin: miào shǒu

Meanings: Người có tay nghề khéo léo, chuyên gia giỏi., A highly skilled person or expert., ①技能高超的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 少, 手

Chinese meaning: ①技能高超的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để ca ngợi kỹ năng của ai đó.

Example: 这位医生是真正的妙手。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng shì zhēn zhèng de miào shǒu 。

Tiếng Việt: Vị bác sĩ này là một người thực sự khéo léo.

妙手
miào shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tay nghề khéo léo, chuyên gia giỏi.

A highly skilled person or expert.

技能高超的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妙手 (miào shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung