Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙手回春

Pinyin: miào shǒu huí chūn

Meanings: Bàn tay tài hoa cứu sống người bệnh như hồi sinh mùa xuân., A highly skilled hand that brings patients back to life like reviving spring., 回春使春天重返,比喻将快死的人救活。指医生医术高明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“但是药铺门里门外,足足挂着二三十块匾额什么‘功同良相’,什么‘扁鹊复生’,什么‘妙手回春’……”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 女, 少, 手, 口, 囗, 日, 𡗗

Chinese meaning: 回春使春天重返,比喻将快死的人救活。指医生医术高明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“但是药铺门里门外,足足挂着二三十块匾额什么‘功同良相’,什么‘扁鹊复生’,什么‘妙手回春’……”。

Grammar: Thành ngữ thường sử dụng để ca ngợi bác sĩ Đông y.

Example: 老中医真是妙手回春。

Example pinyin: lǎo zhōng yī zhēn shì miào shǒu huí chūn 。

Tiếng Việt: Vị bác sĩ Đông y già thật sự có tài chữa bệnh như thần.

妙手回春
miào shǒu huí chūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tay tài hoa cứu sống người bệnh như hồi sinh mùa xuân.

A highly skilled hand that brings patients back to life like reviving spring.

回春使春天重返,比喻将快死的人救活。指医生医术高明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“但是药铺门里门外,足足挂着二三十块匾额什么‘功同良相’,什么‘扁鹊复生’,什么‘妙手回春’……”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...