Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泹
Pinyin: jiàn
Meanings: Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc., Ancient name of a river in China., ①方言,将蔬菜等放在开水里稍煮一下,到快熟或刚熟的程度拿起来再加工:把豆芽放在锅里泹一下捞起来凉拌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①方言,将蔬菜等放在开水里稍煮一下,到快熟或刚熟的程度拿起来再加工:把豆芽放在锅里泹一下捞起来凉拌。
Grammar: Là danh từ riêng, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这条河流曾叫泹。
Example pinyin: zhè tiáo hé liú céng jiào dàn 。
Tiếng Việt: Con sông này từng có tên là 泹.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Ancient name of a river in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把豆芽放在锅里泹一下捞起来凉拌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!