Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋镐

Pinyin: yáng gǎo

Meanings: Cuốc chim; một loại công cụ lao động bằng kim loại nhập khẩu., Mattock; a type of imported metal labor tool., ①掘土石的工具,镐头两头尖,或一头尖一头扁,中间装把儿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 羊, 钅, 高

Chinese meaning: ①掘土石的工具,镐头两头尖,或一头尖一头扁,中间装把儿。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến dụng cụ lao động.

Example: 工人用洋镐挖地。

Example pinyin: gōng rén yòng yáng hào wā dì 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng cuốc chim để đào đất.

洋镐
yáng gǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốc chim; một loại công cụ lao động bằng kim loại nhập khẩu.

Mattock; a type of imported metal labor tool.

掘土石的工具,镐头两头尖,或一头尖一头扁,中间装把儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋镐 (yáng gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung