Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰然自得
Pinyin: tài rán zì dé
Meanings: Bình tĩnh và cảm thấy hài lòng về bản thân, không bị tác động bởi bên ngoài., Calm and content with oneself, unaffected by external circumstances., ①常用来指身体感到不寻常的舒适的满足。[例]点燃一支烟并把腿伸直,显得泰然自得。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 氺, 𡗗, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①常用来指身体感到不寻常的舒适的满足。[例]点燃一支烟并把腿伸直,显得泰然自得。
Grammar: Là một thành ngữ diễn tả tâm trạng bình thản, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời khuyên nhằm khuyến khích sự tự chủ.
Example: 他虽然生活简朴,但依然泰然自得。
Example pinyin: tā suī rán shēng huó jiǎn pǔ , dàn yī rán tài rán zì dé 。
Tiếng Việt: Dù cuộc sống giản dị nhưng anh ấy vẫn cảm thấy hài lòng với bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh và cảm thấy hài lòng về bản thân, không bị tác động bởi bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Calm and content with oneself, unaffected by external circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用来指身体感到不寻常的舒适的满足。点燃一支烟并把腿伸直,显得泰然自得
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế