Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰然自若
Pinyin: tài rán zì ruò
Meanings: Rất bình tĩnh, tự nhiên dù gặp phải tình huống nguy cấp hoặc khó khăn., Extremely calm and composed even in difficult or dangerous situations., 不以为意,神情如常。形容在紧急情况下沉着镇定,不慌不乱。[出处]华而实《汉衣冠》“三施天福坦率地注视郑成功,泰然自若地摇头。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 氺, 𡗗, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 不以为意,神情如常。形容在紧急情况下沉着镇定,不慌不乱。[出处]华而实《汉衣冠》“三施天福坦率地注视郑成功,泰然自若地摇头。”
Grammar: Là một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả hành vi hay thái độ của con người trong những tình huống căng thẳng. Cấu trúc cố định, không thay đổi trật tự từ.
Example: 即使在危机时刻,他也表现得泰然自若。
Example pinyin: jí shǐ zài wēi jī shí kè , tā yě biǎo xiàn dé tài rán zì ruò 。
Tiếng Việt: Ngay cả trong thời điểm khủng hoảng, anh ấy vẫn tỏ ra rất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất bình tĩnh, tự nhiên dù gặp phải tình huống nguy cấp hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Extremely calm and composed even in difficult or dangerous situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不以为意,神情如常。形容在紧急情况下沉着镇定,不慌不乱。[出处]华而实《汉衣冠》“三施天福坦率地注视郑成功,泰然自若地摇头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế