Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泺
Pinyin: luò
Meanings: Hồ nhỏ, vũng nước nông, A small lake or shallow pool of water., ①湖泽。[合]梁山泊;罗布泊;湖泊;血泊;泊子(湖泊);泊洑(沼泽地)。*②粘(滞)度的厘米·克·秒绝对单位,它等于1达因-秒每平方厘米。*③另见bó;“濼”。*④另见luò。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乐, 氵
Chinese meaning: ①湖泽。[合]梁山泊;罗布泊;湖泊;血泊;泊子(湖泊);泊洑(沼泽地)。*②粘(滞)度的厘米·克·秒绝对单位,它等于1达因-秒每平方厘米。*③另见bó;“濼”。*④另见luò。
Hán Việt reading: lạc
Grammar: Thuộc nhóm từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong thơ ca hoặc văn hóa cổ điển.
Example: 村边有一泺。
Example pinyin: cūn biān yǒu yí luò 。
Tiếng Việt: Bên cạnh làng có một hồ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ nhỏ, vũng nước nông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small lake or shallow pool of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湖泽。梁山泊;罗布泊;湖泊;血泊;泊子(湖泊);泊洑(沼泽地)
粘(滞)度的厘米·克·秒绝对单位,它等于1达因-秒每平方厘米
另见bó;“濼”
另见luò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!